Bệnh bỏng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị

Xuất bản: 2022-11-03

Bài viết được tham vấn y khoa bởi: Thạc sĩ - Bác sĩ Đặng Viết Thu

Bỏng là các thương tích của da hoặc các mô khác do tiếp xúc với nhiệt, bức xạ, hóa chất hoặc điện. Các biến chứng và các vấn đề liên quan bao gồm sốc giảm thể tích, tổn thương do hít, nhiễm trùng, sẹo và co thắt. Các phương pháp điều trị vết bỏng bao gồm các chất kháng khuẩn tại chỗ, làm sạch thường xuyên, nâng cao, và đôi khi ghép da..

 1. Bỏng là bệnh như thế nào?

Bệnh bỏng hay phỏng là một loại chấn thương đối với da hoặc các mô khác do nhiệt, điện, hóa chất, ma sát, hay bức xạ. Bệnh bỏng không đơn thuần chỉ là cảm giác nóng rát, bỏng có thể là tổn thương da nghiêm trọng làm cho các tế bào xung quanh bị ảnh hưởng hoặc chết đi. 

Bỏng để lại nhiều hậu quả khó lường do da là lớp đầu tiên bảo vệ cơ thể và khi bị bỏng có thể phá hủy sự bảo vệ đó. Tất cả các loại bỏng nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng hay gặp nhất của bỏng thường liên quan đến nhiễm trùng.

2. Nguyên nhân gây bệnh bỏng 

Một số nguyên nhân có thể gây ra bỏng bao gồm:

  • Bỏng nhiệt: do lửa, hơi nước, các vật nóng hoặc các chất lỏng nóng gây ra.
  • Bỏng lạnh: do tiếp xúc với những điều kiện ướt, gió hoặc lạnh.
  • Bỏng điện: do tiếp xúc với nguồn điện hoặc sét đánh.
  • Bỏng hóa chất: do tiếp xúc với các hóa chất ở nhà hoặc hóa chất công nghiệp. Hóa chất này có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí. Thực phẩm tự nhiên như ớt chứa chất gây kích ứng cho da, có thể gây ra cảm giác bỏng.
  • Bỏng bức xạ: gây ra bởi ánh nắng mặt trời, máy nhuộm da, tia cực tím, tia X hoặc xạ trị trong điều trị ung thư.
  • Bỏng ma sát: do tiếp xúc với bất kỳ bề mặt cứng như đường, thảm hoặc các sàn phòng tập thể dục.

Phân tích tác nhân gây bỏng theo lứa tuổi:

  • Sức nóng khô: người lớn gặp nhiều hơn trẻ em.
  • Sức nóng ướt: trẻ em gặp nhiều hơn người lớn.
  • Bỏng do hóa chất: chủ yếu gặp ở người lớn.
  • Bỏng do điện: tỷ lệ giữa trẻ em và người lớn tương đương nhau.

3. Triệu chứng của bệnh bỏng

Các triệu chứng phổ biến của bỏng bao gồm:

  • Bỏng độ I: đỏ da, viêm nhẹ hoặc sưng, đau, da khô, bong tróc khi lành vết bỏng.
  • Bỏng độ II: xuất hiện bóng nước, sau đó da rất đỏ và đau. Một số bóng nước vỡ làm cho vết thương trông rất ướt. Theo thời gian, mô dạng vảy mềm và dày (dịch tiết sợi huyết) có thể phát triển trên vết thương.
  • Bỏng độ III trở lên: vết bỏng có dạng sáp và màu trắng, cháy đen, màu nâu sẫm, da lở và lồi cơ, bóng nước không vỡ.

Người bệnh nên đến khám bác sĩ nếu:

  • Bỏng ở bàn tay, bàn chân, mặt, khu vực nhạy cảm, khớp lớn hoặc diện tích cơ thể lớn.
  • Bỏng sâu.
  • Bỏng do hóa chất hoặc điện.
  • Khó thở hoặc bị bỏng đường hô hấp.
  • Có các dấu hiệu nhiễm trùng như dịch chảy ra từ vết thương, đau nhiều hơn, đỏ và sưng.
  • Bỏng hoặc có bóng nước lâu lành.
  • Sẹo lớn.
  • Bỏng xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, người lớn tuổi, người có hệ miễn dịch yếu hoặc vấn đề sức khỏe mạn tính (như ung thư, bệnh tim hoặc bệnh đái tháo đường).

4. Các thời kỳ của bỏng

Thời kỳ thứ nhất: 2-3 ngày đầu tiên sau khi bị bỏng. Biểu hiện đặc trưng là trạng thái sốc bỏng.

Thời kỳ thứ hai (thời kỳ nhiễm độc, nhiễm khuẩn cấp): từ ngày thứ 4 đến ngày 45-60 sau khi bị bỏng. Đây là thời kỳ liền sẹo và khỏi bệnh đối với bỏng nông nhưng đối với bỏng sâu đây là thời kỳ nhiễm độc, nhiễm trùng.

Thời kỳ thứ ba (thời kỳ suy mòn bỏng): từ ngày thứ 45-60 trở đi, người bệnh sẽ trải qua thời kỳ này nếu bỏng không được điều trị và nuôi dưỡng tốt. Có ba mức độ suy mòn bỏng bao gồm:

  • Mức độ nhẹ: tổ chức hạt phù nề, gầy sụt cân khoảng 4–9 kg.
  • Mức độ vừa: tổ chức hạt xuất huyết, gầy sụt cân khoảng 10–19 kg, teo cơ, phù dưới da, có các vết loét dưới điểm tỳ.
  • Mức độ nặng: vết thương bỏng không có mô hạt, có hoại tử thứ phát, gầy sụt cân khoảng 20–40 kg, teo cơ, phù dưới da, các vết loét dưới điểm tỳ nhiều và tiến triển xấu. Có rối loạn, suy chức năng và teo các cơ quan nội tạng và tuyến nội tiết, rối loạn tinh thần.

Suy mòn bỏng nhẹ có khả năng hồi phục nhanh nếu điều trị tốt. Suy mòn bỏng vừa có thể có tử vong do các biến chứng khác của bệnh bỏng. Suy mòn bỏng nặng có tỉ lệ tử vong khoảng 50 - 60 %.

Thời kỳ thứ tư: thời kỳ hồi phục của bệnh bỏng. Vết thương bị bỏng đã được phủ kín và liền sẹo. Rối loạn chức năng của các cơ quan được phục hồi dần dần. Các rối loạn về chuyển hóa, dinh dưỡng cũng trở về bình thường (thời kỳ này kéo dài từ 1-1,5 tháng).

5. Những đối tượng có nguy cơ 

Bỏng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bỏng bao gồm:

  • Sử dụng bếp củi, tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc dây điện.
  • Lưu trữ không an toàn các vật liệu dễ cháy và ăn da.
  • Hút thuốc không cẩn thận.
  • Lạm dụng trẻ em.
  • Điều chỉnh nhiệt độ máy nước nóng trên 54,4°C.
  • Những thực phẩm và dụng cụ chứa thức ăn hâm nóng.
  • Tiếp xúc quá nhiều với ánh mặt trời.

6. Các phương pháp điều trị bỏng

Nguyên tắc điều trị bệnh bỏng tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bỏng và độ nặng của bệnh:

  • Hầu hết bỏng nhẹ có thể điều trị tại nhà bằng các thuốc không kê đơn hoặc sử dụng cây lô hội và thường lành rất nhanh.
  • Đối với các vết bỏng nghiêm trọng, sau khi sơ cứu ban đầu, người bệnh cần tiếp tục điều trị với thuốc, băng vết thương, trị liệu và phẫu thuật nhằm làm giảm đau, loại bỏ các mô chết, ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm sẹo, phục hồi chức năng và liệu pháp tâm lý.

Đối với bỏng nặng, thuốc và các sản phẩm khác có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh bao gồm:

  • Liệu pháp nước: gồm các kỹ thuật như liệu pháp sương, siêu âm kích thích và làm sạch các mô tổn thương.
  • Truyền dịch: để tránh mất nước và suy cơ quan.
  • Thuốc giảm đau và lo lắng: như morphin và các thuốc chống lo âu vì việc điều trị bỏng có thể gây đau.
  • Kem và thuốc mỡ: giúp giữ vết thương ẩm, giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng và làm vết thương mau lành.
  • Gạc: giúp tạo ra môi trường ẩm ướt, chống lại nhiễm trùng và giúp vết bỏng mau lành.
  • Dùng thuốc chống nhiễm trùng: kháng sinh tiêm tĩnh mạch.
  • Vắc xin uốn ván: nên chích ngừa uốn ván sau khi bị bỏng.
  • Vật lý trị liệu và lao động trị liệu: nếu diện tích vùng bị bỏng lớn, đặc biệt là vết bỏng đi qua khớp, các bài tập vật lý trị liệu sẽ giúp căng da và làm các khớp linh hoạt. Các bài tập khác có thể cải thiện sức mạnh và sự dẻo dai của cơ. Nếu người bệnh gặp khó khăn với các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, bác sĩ sẽ đề nghị lao động trị liệu.

Ngoài ra, đối với vết bỏng lớn, người bệnh sẽ cần các thủ thuật bổ sung khác sau phẫu thuật, từ hỗ trợ thở, đặt ống nuôi ăn dạ dày cho đến phẫu thuật thẩm mỹ để đảm bảo việc chữa lành vết thương, hồi phục chức năng đầy đủ của các cơ quan ảnh hưởng và tái cấu trúc vùng bị ảnh hưởng.

7. Một số biện pháp phòng ngừa bệnh

Các phương pháp phòng ngừa bệnh bỏng diễn tiến nặng bao gồm:

  • Bỏng lạnh: để vết bỏng dưới vòi nước lạnh trong vòng 10 đến 15 phút cho đến khi cơn đau giảm xuống hoặc dùng khăn sạch làm ẩm bằng nước mát. Không được sử dụng đá trực tiếp trên vết bỏng vì có thể gây hại thêm.
  • Tháo nhẫn hoặc các vật siết chặt khác ra khỏi vùng da bị bỏng.
  • Không phá vỡ các mụn nước nhỏ. Nếu mụn nước vỡ, nhẹ nhàng rửa sạch bằng xà phòng nhẹ và nước, dùng thuốc mỡ chứa kháng sinh thoa lên, đắp lại bằng một miếng băng gạc không dính.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm, lô hội hoặc gel có thể làm dịu vùng bỏng và ngăn ngừa khô da.
  • Sử dụng thuốc giảm đau thông thường như ibuprofen, naproxen và acetaminophen.
  • Chích ngừa uốn ván đầy đủ. Các bác sĩ khuyến cáo nên tiêm uốn ván ít nhất 10 năm một lần.
  • Sử dụng kem chống nắng và kem dưỡng ẩm thường xuyên: dù vết bỏng nhỏ hay nghiêm trọng người bệnh cũng cần phải dùng các sản phẩm này khi vết thương lành hẳn.

8. Mẹo sơ cứu tại chỗ bệnh bỏng

Loại trừ nhanh nguyên nhân gây bỏng:

  • Tìm cách dập lửa, cởi ngay quần áo bị cháy hoặc bị nước sôi ngấm vào. 
  • Nếu bị bỏng điện phải tìm mọi cách cắt luồng điện, kéo người bị nạn ra khỏi vùng nguy hiểm, thực hiện hô hấp nhân tạo, xoa bóp tim ngoài lồng ngực.
  • Nếu bị bỏng trong các đám cháy lớn, phải tìm cách đưa người bị nạn đến ngay chỗ thoáng khí, theo dõi tình trạng hô hấp của nạn nhân, hút sạch đàm nhớt, bảo đảm thông khí.
  • Khi bị bỏng do acid phải cởi bỏ quần áo, giày dép, dùng nhiều nước lạnh dội vào vùng bỏng hoặc ngâm vùng bỏng vào nước để pha loãng nồng độ acid, thời gian trên 15 phút. Có thể dùng nước xà phòng, nước vôi 5% để trung hòa acid. Nếu bị bỏng kiềm trung hòa bằng acid  acetic 6%, acid boric 3%, có thể dùng nước lạnh, dấm, nước đường 20%.

Đối với tổn thương bỏng:

  • Ngâm nước lạnh để giảm đau và dự phòng sốc. Việc ngâm lạnh phải được thực hiện sớm trong 30 phút đầu mới có kết quả, nếu sau 45 phút không có tác dụng.
  • Sau khi ngâm lạnh băng ép vừa vùng bỏng. Băng ép có tác dụng làm hạn chế sự phát triển của nốt phỏng, hạn chế được sự thoát dịch. Không nên bôi bất kỳ chất gì lên vùng bỏng (trừ bỏng do hóa chất  cần được xử trí dựa theo chất gây bỏng).

Giảm đau:

  • Bất động vùng bỏng.
  • Phong bế novocain dạng dung dịch 0,25% ở vùng gốc chi bị bỏng.
  • Sử dụng thuốc giảm đau.
  • Uống Oresol hoặc dung dịch tự pha gồm 5,5gr muối ăn + 4gr Natri bicarbonat  + 100gr Glucose pha trong một lít nước (uống từ 1- 2 lít trong 24 giờ).
  • Ủ ấm: người bị bỏng diện rộng có sốc bỏng thường bị rét run cần phải ủ ấm nhưng không để nhiệt độ cao quá 370C sẽ làm mất nước thêm dưới dạng bốc hơi.
  • Không được vận chuyển bệnh nhân đang sốc hoặc đe dọa sốc. 

Bỏng là bệnh lý có thể gặp ở bất kỳ đối tượng và bất kỳ hoàn cảnh nào. Vậy nên, đối với những trường hợp bỏng nhẹ, có thể xơ cứu kịp thời tại nhà để đảm bảo sức khỏe và tính thẩm mỹ. Ngược lại, với những trường hợp bỏng vừa hoặc nặng, bạn cần đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí kịp thời để tránh làm vết bỏng trở nên nghiêm trọng thậm chí là nhiễm trùng vết bỏng.

+

Tác giả: Khôi Nguyên

Đăng ký tư vấn

Tại sao nên chọn phòng khám Alo Xét Nghiệm

Chuyên sâu về tầm soát ung thư - Gen - Di truyền
Đội ngũ cố vấn là tiến sĩ, bác sĩ đầu ngành
Trang thiết bị Y tế hiện đại
Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà nhanh chóng
Chi phí xét nghiệm hợp lý
Tư vấn và trả kết quả qua SMS, E-mail

Bệnh bỏng: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị

Bỏng là các thương tích của da hoặc các mô khác do tiếp xúc với nhiệt, bức xạ, hóa chất hoặc điện. Các biến chứng và các vấn đề liên quan bao gồm sốc giảm thể tích, tổn thương do hít, nhiễm trùng, sẹo và co thắt. Các phương pháp điều trị vết bỏng bao gồm các chất kháng khuẩn tại chỗ, làm sạch thường xuyên, nâng cao, và đôi khi ghép da..

03/11/2022 23:43

Bệnh bạch sản: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Những mảng trắng xuất hiện trong niêm mạc miệng là dấu hiệu tổn thương của bệnh bạch sản niêm mạc miệng. Bệnh lý này là nguyên nhân gây nên nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng nhưng thường không gây đau đớn cho người bệnh.

09/10/2022 10:57

Bệnh Lao Xương: Nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng và phương pháp điều trị

Lao xương là bệnh lao thứ phát, thường do trực khuẩn lao từ phổi hoặc hạch, đi vào máu tới xương. Lao xương thường xuất hiện ở các xương xốp như: thân đốt sống, xương tụ cốt bàn tay và bàn chân.

24/10/2022 11:39

Bệnh bại liệt: Nguyên nhân, triệu chứng, biện pháp phòng ngừa và điều trị

Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là một bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền theo đường tiêu hoá do vi rút Polio (Poliovirus) gây nên, có thể lan truyền thành dịch. Bệnh được nhận biết qua biểu hiện của hội chứng liệt mềm cấp (Acute Flaccid Paralysis: AFP).

24/10/2022 11:36

Bệnh bạch biến: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Bạch biến là một tổn thương mất tế bào sắc tố da dẫn đến vùng da bị giảm sắc tố với nhiều kích cỡ khác nhau. Nguyên nhân thường không rõ, nhưng các yếu tố di truyền và tự miễn là có thể liên quan. Chẩn đoán dựa vào khám tổn thương da.

06/10/2022 11:33